Thống kê sự nghiệp Martin_Dahlin

[3]

Thành tích câu lạc bộGiảiCúpCúp LĐContinentalTổng
MùaCâu lạc bộGiảiTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Thụy ĐiểnGiảiSvenska CupenCúp LĐChâu ÂuTổng
1988MalmöAllsvenskan2117
1989174
1990197
19912211
ĐứcGiảiDFB-PokalKhácChâu ÂuTổng
1991–92Borussia MönchengladbachBundesliga12220142
1992–932010312311
1993–942712523214
1994–952411522913
1995–96231510532918
ÝGiảiCoppa ItaliaCúp LĐChâu ÂuTổng
1996–97RomaSerie A30
ĐứcGiảiDFB-PokalKhácChâu ÂuTổng
1996–97Borussia MönchengladbachBundesliga1910
AnhGiảiFA CupCúp LĐChâu ÂuTổng
1997–98Blackburn RoversPremier League2741022306
ĐứcGiảiDFB-PokalKhácChâu ÂuTổng
1998–99Hamburger SVBundesliga80
TổngThụy Điển7939
Đức13360
Ý30
Anh274
Tổng sự nghiệp242103

Đội tuyển

Đội tuyểnMùaTrậnBàn
Thụy Điển
199176
1992104
199386
1994126
199560
199685
199792
Tổng6029